Có 1 kết quả:
健美 jiàn měi ㄐㄧㄢˋ ㄇㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) healthy and beautiful
(2) to do fitness exercises
(3) abbr. for 健美運動|健美运动[jian4 mei3 yun4 dong4]
(2) to do fitness exercises
(3) abbr. for 健美運動|健美运动[jian4 mei3 yun4 dong4]
Bình luận 0